Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng bằng
- plain; lowland; delta|= đồng bằng phù sa alluvial plain|= người đồng bằng plainsman
* Từ tham khảo/words other:
-
xếp xó
-
xếp xó trong trí nhớ
-
xẹp xuống
-
xếp xuống tàu
-
xeri
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng bằng
* Từ tham khảo/words other:
- xếp xó
- xếp xó trong trí nhớ
- xẹp xuống
- xếp xuống tàu
- xeri