Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây dẫn
- (điện) Conductor wire, conducting-wire
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dây dẫn
- (điện) conductor wire, conducting-wire
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt tay vào việc
-
bạt tê
-
bắt thăm
-
bất tham chiến
-
bạt thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây dẫn
* Từ tham khảo/words other:
- bắt tay vào việc
- bạt tê
- bắt thăm
- bất tham chiến
- bạt thân