bắt thăm | * verb - To draw lots |
bắt thăm | - to draw lots; to cast lots|= năm người mà chỉ có một vé bóng đá, nên họ phải bắt thăm there's only one football ticket for five people, so they have to draw lots|= sự bắt thăm casting lots; drawing lots; draw |
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng ngờ nghệch
- anh chàng ngốc
- anh chàng ngốc nghếch
- anh chàng ngu đần
- anh chàng nhãi nhép