Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn xin việc
- application for a job; job application
* Từ tham khảo/words other:
-
dán tem trả trước
-
dán tem vào
-
dấn thân
-
dẫn thân
-
dấn thân vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn xin việc
* Từ tham khảo/words other:
- dán tem trả trước
- dán tem vào
- dấn thân
- dẫn thân
- dấn thân vào