Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phun nước
* nđtừ|- spout
* Từ tham khảo/words other:
-
trò đi trên dây
-
trở đi trở lại
-
trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
-
trò đố chữ
-
trò dọa trẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phun nước
* Từ tham khảo/words other:
- trò đi trên dây
- trở đi trở lại
- trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
- trò đố chữ
- trò dọa trẻ