Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn tử diệp
- (thực vật học) monocotyledon
* Từ tham khảo/words other:
-
trình bày qua loa
-
trình bày rõ ràng chính xác
-
trình bày sai
-
trình bày sơ qua
-
trình bày theo lối tiểu thuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn tử diệp
* Từ tham khảo/words other:
- trình bày qua loa
- trình bày rõ ràng chính xác
- trình bày sai
- trình bày sơ qua
- trình bày theo lối tiểu thuyết