Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đón tiếp
* verb
- to receive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đón tiếp
- to receive; to welcome|= đón tiếp ai như vua chúa to give somebody a royal welcome|= đón tiếp ai một cách nồng nhiệt/lạnh nhạt to give somebody a warm/cold welcome; to give somebody a warm/chilly reception
* Từ tham khảo/words other:
-
biến dần mất
-
biến dạng
-
biến dạng đàn hồi
-
biển đăng ký
-
biên đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đón tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- biến dần mất
- biến dạng
- biến dạng đàn hồi
- biển đăng ký
- biên đạo