Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biến dạng
* verb
- To deform
* noun
- Variant, variation
-Deformation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biến dạng
* đtừ|- to deform|* dtừ|- variant, variation; deformation; distortion; inflexion|* ttừ|- inflexional|= sự biến dạng hữu hạn finite deformation
* Từ tham khảo/words other:
-
áo vải dầu
-
áo vải tóc
-
áo vận động viên
-
ào vào
-
áo váy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biến dạng
* Từ tham khảo/words other:
- áo vải dầu
- áo vải tóc
- áo vận động viên
- ào vào
- áo váy