đơn thuốc | - Prescription (of a physician) =Kê đơn thuốc cho ai+To make out a prescription for someone - Directions for use =Mỗi hộp thuốc đều có đơn thuốc kèm theo+Each box of medicine had directions for use with it |
đơn thuốc | - (a doctor's) prescription|= kê đơn thuốc cho ai to write out a prescription for somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- biểu đệ
- biểu diễn
- biểu diển
- biểu diễn fuga
- biểu diễn ngựa luyện