Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn nữ
- (thể thao) ladies' singles; women's singles|= wills là vô địch đơn nữ giải wimbledon từ 1927 cho đến 1930 wills was wimbledon women's singles champion from 1927 to 1930
* Từ tham khảo/words other:
-
trò chơi khăng
-
trò chơi ky
-
trò chơi ky chín con
-
trò chơi ky mười con
-
trò chơi lăn bóng gỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn nữ
* Từ tham khảo/words other:
- trò chơi khăng
- trò chơi ky
- trò chơi ky chín con
- trò chơi ky mười con
- trò chơi lăn bóng gỗ