gảy | - flip of|= gảy hạt bụi trên mũ to flip speck of dust off one's hat|- poke and turn upside down|= gảy rom to poke into and turn upside down a bed of straw|- play, pluck|= gảy đàn măng đô lin to pluck the strings of a madolin|= đàn gảy tai trâu to cast pearls before swine |
* Từ tham khảo/words other:
- roi ngựa
- roi ngựa ngắn
- rơi nhỏ giọt
- rồi nữa
- rối nước