Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giương cao
- to hold aloft; to raise high (up)|= giương cao ngọn cờ cách mạng to hold aloft the revolutionary banner
* Từ tham khảo/words other:
-
vân vi
-
văn viết
-
văn viết báo
-
vấn vít
-
vần vò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giương cao
* Từ tham khảo/words other:
- vân vi
- văn viết
- văn viết báo
- vấn vít
- vần vò