Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn giản
- Simple
=Sống đơn giản+To lead a simple life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đơn giản
- simple|= sống đơn giản to lead a simple life|= tôi làm vậy vì đơn giản là tôi không còn cách nào khác i did it for the simple reason that i had no choice
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu cảm
-
biểu chương
-
biểu chương của nhà vua
-
biểu cước
-
biểu đạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn giản
* Từ tham khảo/words other:
- biểu cảm
- biểu chương
- biểu chương của nhà vua
- biểu cước
- biểu đạt