Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn đặt hàng
- order-form; order|= một chiếc xe sản xuất theo đơn đặt hàng a car made to order; a custom-built car|= bức tranh này vẽ theo đơn đặt hàng của một công ty phần mềm this is a painting commissioned by a software company
* Từ tham khảo/words other:
-
ngả lợn mùng
-
ngã lộn nhào
-
ngã lộn tùng phèo
-
ngã lòng
-
ngả lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn đặt hàng
* Từ tham khảo/words other:
- ngả lợn mùng
- ngã lộn nhào
- ngã lộn tùng phèo
- ngã lòng
- ngả lưng