hôn nhân | * noun - marriage =hôn nhân vì tình+love-match =hôn nhân không có tình yêu+loveless marriage |
hôn nhân | - union; marriage|= một cuộc hôn nhân tan vỡ a broken marriage|= một cuộc hôn nhân hạnh phúc a happy marriage/union|- conjugal; marital; matrimonial; spousal|= tình trạng hôn nhân của một ứng cử viên marital status of a candidate |
* Từ tham khảo/words other:
- bước ngoặt
- bước nhanh
- bước nhanh lên
- bước nhặt
- bước nhảy