Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn bản vị
- Monometallism
=đơn bào+Unicellular
=Vi khuẩn là những cơ thể đơn bào+Bacteria are unicellular organisms
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đơn bản vị
- monometallism|= đơn bào unicellular|= vi khuẩn là những cơ thể đơn bào bacteria are unicellular organisms
* Từ tham khảo/words other:
-
biệt vụ
-
biết xoay xở
-
biệt xứ
-
biết ý
-
biếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn bản vị
* Từ tham khảo/words other:
- biệt vụ
- biết xoay xở
- biệt xứ
- biết ý
- biếu