Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối xử không ngay thật hoặc ác độc
* ngđtừ|- shaft
* Từ tham khảo/words other:
-
ruỗng
-
ruộng
-
rương
-
rường
-
ruộng bậc thang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối xử không ngay thật hoặc ác độc
* Từ tham khảo/words other:
- ruỗng
- ruộng
- rương
- rường
- ruộng bậc thang