Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đới tội lập công
- atone for one's crimes by doing good deeds; redeem oneself by good service
* Từ tham khảo/words other:
-
người thân yêu
-
người thắng
-
người tháng chạp
-
người thắng cuộc
-
người thẳng thắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đới tội lập công
* Từ tham khảo/words other:
- người thân yêu
- người thắng
- người tháng chạp
- người thắng cuộc
- người thẳng thắn