Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lóc cóc
- (dry and repcated sound) clop|= tiếng vó ngựa lóc cóc ngoài phố the horses were clipclopping along the street|- work hard at something, play a long hand, lonely|= đi lóc cóc một mình a lonely traveller
* Từ tham khảo/words other:
-
tìm ra đường của mình
-
tìm ra lại
-
tìm ra manh mối
-
tìm ra nguồn gốc
-
tìm ra rồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lóc cóc
* Từ tham khảo/words other:
- tìm ra đường của mình
- tìm ra lại
- tìm ra manh mối
- tìm ra nguồn gốc
- tìm ra rồi