đời thường | - daily life; everyday life; real life|= các tiểu thuyết của ông ấy rất gần gũi với đời thường his novels are very true to life|= một cảnh trong đời thường a scene of everyday life|- workaday; everyday|= những mối quan tâm đời thường workaday concerns|= ngôn ngữ đời thường everyday language; common parlance |
* Từ tham khảo/words other:
- nhiệm vụ
- nhiệm vụ an ninh
- nhiệm vụ bí mật
- nhiệm vụ cách mạng
- nhiệm vụ cai quản