Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngựa già yếu
* dtừ|- crock
* Từ tham khảo/words other:
-
hậu cổ điển
-
hậu côn
-
hậu cứ
-
hậu cứ hành quân
-
hậu cứ trung đoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngựa già yếu
* Từ tham khảo/words other:
- hậu cổ điển
- hậu côn
- hậu cứ
- hậu cứ hành quân
- hậu cứ trung đoàn