Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đội tải đạn
- ammunition squad
* Từ tham khảo/words other:
-
không lựa chọn
-
không lực
-
không lực chiến lược
-
không lực chiến thuật
-
không lực đặc nhiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đội tải đạn
* Từ tham khảo/words other:
- không lựa chọn
- không lực
- không lực chiến lược
- không lực chiến thuật
- không lực đặc nhiệm