Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đời sống tựa
- (sinh học) calobiosis|= đời sống tựa vĩnh viễn permanent calobiosis|= đời sống tựa tạm thời temporary calobiosis
* Từ tham khảo/words other:
-
thua trận
-
thưa trình
-
thừa trọng tôn
-
thừa trừ
-
thua trụi hết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đời sống tựa
* Từ tham khảo/words other:
- thua trận
- thưa trình
- thừa trọng tôn
- thừa trừ
- thua trụi hết