Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đói no
- in time of plenty as in time of dearth|= đói no lúc nào cũng có nhau to be together in time of plenty as in tie of dearth
* Từ tham khảo/words other:
-
anh ngốc
-
anh ngữ
-
anh nhi
-
ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ
-
ảnh nổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đói no
* Từ tham khảo/words other:
- anh ngốc
- anh ngữ
- anh nhi
- ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ
- ảnh nổi