Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổi nghề
- to change one's job
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu điểm
-
thiêu đốt
-
thiểu đức
-
thiếu đức hạnh
-
thiếu đức tính đàn ông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổi nghề
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu điểm
- thiêu đốt
- thiểu đức
- thiếu đức hạnh
- thiếu đức tính đàn ông