Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đội mở đường
* dtừ|- pioneer
* Từ tham khảo/words other:
-
tránh thóat vòng vây
-
tranh thủ
-
tranh thủ được lòng
-
tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ
-
tranh thủ sự đồng tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đội mở đường
* Từ tham khảo/words other:
- tránh thóat vòng vây
- tranh thủ
- tranh thủ được lòng
- tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ
- tranh thủ sự đồng tình