Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đòi mạng
- to make the murderer pay for his crime
* Từ tham khảo/words other:
-
tuần binh
-
tuần canh
-
tuần cảnh
-
tuần canh đêm
-
tuần cập kê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đòi mạng
* Từ tham khảo/words other:
- tuần binh
- tuần canh
- tuần cảnh
- tuần canh đêm
- tuần cập kê