càng tốt | - (càng... càng tốt) as as one can; as as possible|= anh nên đọc bài báo này càng kỹ càng tốt you should read this article as carefully as you can; you should read this article as carefully as possible|= hãy lái xe càng chậm càng tốt drive as slowly as possible|- ...the better|= càng nhanh càng tốt the faster the better|= nếu anh mời bác sĩ đến càng tốt it will be better if you call the doctor|- so much the better |
* Từ tham khảo/words other:
- nhận thực
- nhận thức bằng giác quan
- nhận thức được
- nhận thức luận
- nhận thực một di chúc