Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đới
- Zone
=Đới khí hậu+Climatic zone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đới
- zone|= đới khí hậu climatic zone
* Từ tham khảo/words other:
-
biết tỏng đi rồi
-
biệt trang
-
biết trước
-
biết trước là sẵn sàng trước
-
biệt tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đới
* Từ tham khảo/words other:
- biết tỏng đi rồi
- biệt trang
- biết trước
- biết trước là sẵn sàng trước
- biệt tự