đổi chỗ | - to move to a new address; to move to new premises; to change position; to shift position; to change the position of...; to move|= đổi chỗ (đặt) cái tủ lạnh to change the position of the freezer|- to interchange; to switch/change places (with somebody)|= chúng tôi đổi chỗ cho nhau để ông ấy ngồi bên cửa sổ we exchanged places so that he could sit by the window |
* Từ tham khảo/words other:
- vùng đất đai cằn cỗi
- vùng đất đai chưa ai biết tới
- vùng đất đai chưa khai khẩn
- vùng đất dành riêng
- vùng đất hoang