Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dời chỗ
* dtừ|- dislocation, travelling, translocation, transfer, displacement|* ngđtừ|- move, dislocate, displace|* nđtừ|- locomote
* Từ tham khảo/words other:
-
truy phong
-
truy sách
-
truy sát
-
truy tầm
-
truy tầm hung thủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dời chỗ
* Từ tham khảo/words other:
- truy phong
- truy sách
- truy sát
- truy tầm
- truy tầm hung thủ