Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổi chiều đổi hướng
* thngữ|- to change front
* Từ tham khảo/words other:
-
lỗ mũi
-
lỗ mũi cá voi
-
lỗ mũi hin
-
lọ muối ngửi
-
lo muốn chết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổi chiều đổi hướng
* Từ tham khảo/words other:
- lỗ mũi
- lỗ mũi cá voi
- lỗ mũi hin
- lọ muối ngửi
- lo muốn chết