Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trai tơ
- virgin; unmarried young man
* Từ tham khảo/words other:
-
chè chén
-
chè chén ầm ĩ
-
chè chén linh đình
-
chè chén lu bù
-
chè chén ồn ào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trai tơ
* Từ tham khảo/words other:
- chè chén
- chè chén ầm ĩ
- chè chén linh đình
- chè chén lu bù
- chè chén ồn ào