Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dốc ống
- Empty one's bamboo pipe saving bank of its contents; empty one's purse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dốc ống
- empty one's bamboo pipe saving bank of its contents; empty one's purse; empty one's money-box (one's piggy-bank)
* Từ tham khảo/words other:
-
bè cánh
-
bẻ cành
-
bề cao
-
bề cao vòm
-
bé choắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dốc ống
* Từ tham khảo/words other:
- bè cánh
- bẻ cành
- bề cao
- bề cao vòm
- bé choắt