Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bè cánh
* noun
- Clique, confederacy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bè cánh
* dtừ|- cliques, confederacy, factions
* Từ tham khảo/words other:
-
anh ta ăn rất khỏe
-
anh ta bỏ lâu không luyện tập
-
anh ta chưa quen tay
-
anh ta là một trung phong quái kiệt
-
anh ta ở vào thế có lợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bè cánh
* Từ tham khảo/words other:
- anh ta ăn rất khỏe
- anh ta bỏ lâu không luyện tập
- anh ta chưa quen tay
- anh ta là một trung phong quái kiệt
- anh ta ở vào thế có lợi