Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dốc lòng
- xem dốc chí|- (dốc lòng theo phật) be dedicated to buddha
* Từ tham khảo/words other:
-
ông chồng
-
ông chú
-
ông chủ
-
ống chữ u
-
ong chúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dốc lòng
* Từ tham khảo/words other:
- ông chồng
- ông chú
- ông chủ
- ống chữ u
- ong chúa