Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dọc giới tuyến
- along the borderline
* Từ tham khảo/words other:
-
quá chậm chạp để lỡ một cơ hội
-
quá chăm sóc
-
quạ chân dỏ
-
quả chanh
-
quá chật chội bất tiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dọc giới tuyến
* Từ tham khảo/words other:
- quá chậm chạp để lỡ một cơ hội
- quá chăm sóc
- quạ chân dỏ
- quả chanh
- quá chật chội bất tiện