Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
guồng quay tơ
* dtừ|- spinning-wheel, silk-reel
* Từ tham khảo/words other:
-
lúc hăng say nhất
-
lực hấp dẫn
-
lúc hấp hối
-
lúc hết hiệp nhất
-
lúc hết thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
guồng quay tơ
* Từ tham khảo/words other:
- lúc hăng say nhất
- lực hấp dẫn
- lúc hấp hối
- lúc hết hiệp nhất
- lúc hết thời