Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đốc binh
(từ-nghĩa cũ) army chief
* Từ tham khảo/words other:
-
hun hút
-
hun khói
-
hun muỗi
-
hùn nhau
-
hun nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đốc binh
* Từ tham khảo/words other:
- hun hút
- hun khói
- hun muỗi
- hùn nhau
- hun nóng