Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ôm chân
* verb
- to fawn upon, to toady tọ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ôm chân
* đtừ|- to fawn upon, to toady to; lick somebody's boots, lick the feet of somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy vòng quanh để dồn súc vật
-
chảy vọt trở lại
-
chạy vụ đi
-
cháy vụn
-
chạy vùn vụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ôm chân
* Từ tham khảo/words other:
- chạy vòng quanh để dồn súc vật
- chảy vọt trở lại
- chạy vụ đi
- cháy vụn
- chạy vùn vụt