Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
doanh nghiệp tư nhân
- private enterprise/company; one-man business
* Từ tham khảo/words other:
-
ngón tay giữa
-
ngón tay trỏ
-
ngón tay út
-
ngọn thân
-
ngọn tháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
doanh nghiệp tư nhân
* Từ tham khảo/words other:
- ngón tay giữa
- ngón tay trỏ
- ngón tay út
- ngọn thân
- ngọn tháp