Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãi định
- clear profit
* Từ tham khảo/words other:
-
rút chốt
-
rụt cổ
-
rụt cổ rùa
-
rút cọc
-
rút cục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãi định
* Từ tham khảo/words other:
- rút chốt
- rụt cổ
- rụt cổ rùa
- rút cọc
- rút cục