chân mây | - (văn chương) Line of horizon, horizon =Chân mây cuối trời [To] the end of the Earth |
chân mây | - (văn chương) line of horizon, horizon; far-away place|= chân mây cuối trời to the end of the earth|= cho đành lòng kẻ chân mây cuối trời (truyện kiều) i, at the world's ends, may know some peace of mind |
* Từ tham khảo/words other:
- bạn trai
- bạn trai cũ
- bán trăm
- bạn trăm năm
- bàn trang điểm