Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
doanh nghiệp nhỏ
- small business|= chủ doanh nghiệp nhỏ small businessman/businesswoman|= các doanh nghiệp nhỏ đã bị đánh thuế cho sập tiệm small businesses were taxed out of existence
* Từ tham khảo/words other:
-
năm bên
-
nằm bệnh viện
-
nằm bẹp
-
nằm bếp
-
nam bình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
doanh nghiệp nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- năm bên
- nằm bệnh viện
- nằm bẹp
- nằm bếp
- nam bình