Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoàn thể
* noun
- organization, union
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đoàn thể
- organization; union
* Từ tham khảo/words other:
-
bích kích pháo
-
bích ngọc
-
bịch ngực
-
bích quy
-
bích thanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoàn thể
* Từ tham khảo/words other:
- bích kích pháo
- bích ngọc
- bịch ngực
- bích quy
- bích thanh