Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bịch ngực
- beat the chest
* Từ tham khảo/words other:
-
chim bói cá rất lớn ở ức
-
chìm bóng
-
chim bông lau
-
chim cà kheo
-
chim cánh cụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bịch ngực
* Từ tham khảo/words other:
- chim bói cá rất lớn ở ức
- chìm bóng
- chim bông lau
- chim cà kheo
- chim cánh cụt