Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bịch ngực
- beat the chest
* Từ tham khảo/words other:
-
tẩy bằng ét xăng
-
tay bánh lái
-
tay bẻ ghi
-
tay bị chai
-
tẩy bỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bịch ngực
* Từ tham khảo/words other:
- tẩy bằng ét xăng
- tay bánh lái
- tay bẻ ghi
- tay bị chai
- tẩy bỏ