Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hởi lòng hởi dạ
- be fully satisfied
* Từ tham khảo/words other:
-
tia nhỏ
-
tia nước
-
tia nước xoáy
-
tia phản chiếu
-
tia phóng xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hởi lòng hởi dạ
* Từ tham khảo/words other:
- tia nhỏ
- tia nước
- tia nước xoáy
- tia phản chiếu
- tia phóng xạ