Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trang bị cá nhân
- individual equipment
* Từ tham khảo/words other:
-
quá xá
-
quá xấc láo
-
qua xác minh
-
quá xấc xược
-
quạ xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trang bị cá nhân
* Từ tham khảo/words other:
- quá xá
- quá xấc láo
- qua xác minh
- quá xấc xược
- quạ xanh