Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm việc cần cù hơn
* ngđtừ|- outlabour, outwork
* Từ tham khảo/words other:
-
người phá sản
-
người phá tàu cũ
-
người pha trò
-
người phá vỡ vòng vây
-
người phác họa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm việc cần cù hơn
* Từ tham khảo/words other:
- người phá sản
- người phá tàu cũ
- người pha trò
- người phá vỡ vòng vây
- người phác họa